Tế bào biểu mô là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Tế bào biểu mô là loại tế bào chuyên biệt tạo thành lớp phủ bề mặt ngoài cơ thể và lót bên trong khoang cơ quan, giữ vai trò bảo vệ và trao đổi chất. Chúng có cấu trúc đa dạng, liên kết chặt chẽ và đảm nhiệm nhiều chức năng sinh lý như tiết, hấp thu, cảm giác và tái tạo mô.
Giới thiệu
Tế bào biểu mô (epithelial cells) là thành phần cơ bản tạo nên mô biểu mô — lớp mô phủ mặt ngoài cơ thể và lớp lót bên trong các khoang, ống tiêu hóa, ống dẫn và mạch máu. Chúng đóng vai trò như hàng rào bảo vệ, kiểm soát lưu chuyển chất và tham gia tiết/dẫn xuất hóa chất sinh học.
Biểu mô đa dạng về hình thái để phù hợp với chức năng và vị trí giải phẫu: có dạng lát mỏng, vuông hoặc trụ, thậm chí có thể xếp tầng hoặc có lông chuyển. Các tế bào liên kết đặc biệt qua tight junction, desmosome, gap junction, tạo nên lớp bảo vệ kín khít, giảm rò rỉ và truyền tín hiệu cơ học, hóa học.
Tính cực tính tế bào biểu mô rõ rệt: phân biệt cực đỉnh hướng ra ngoài hoặc lòng khoang và cực đáy liên kết màng đáy (basement membrane). Màng đáy bao gồm collagen IV, laminin, fibronectin, đóng vai trò như nền tảng nâng đỡ và trung gian giao tiếp giữa biểu mô và mô liên kết bên dưới.
Cấu trúc và đặc điểm sinh học
Tế bào biểu mô thường có hình dạng điều chỉnh theo chức năng: từ dẹt (simple squamous) – giúp trao đổi nhanh như ở phế nang, đến trụ cao (simple columnar) – chuyên hấp thu hoặc tiết như ở ruột non. Các tế bào có cực đỉnh chứa vi nhung mao hoặc lông chuyển để gia tăng diện tích hoặc di chuyển chất.
- Vi nhung mao (microvilli): tập trung trên biểu mô ruột để hấp thu chất dinh dưỡng hiệu quả.
- Lông chuyển (cilia): có ở biểu mô đường hô hấp để quét chất nhờn và bụi ra khỏi phổi.
- Microvilli và cilia: được cấu tạo từ vi ống (microtubules) hoặc actin, cho phép di động và tạo áp suất cơ học.
Tế bào biểu mô có khả năng phân bào nhanh chóng, giúp tái tạo sau chấn thương như vết thương da hoặc vùng niêm mạc ruột. Sự phân bào diễn ra ngay phía trên lớp tế bào đáy. Tuy nhiên, khả năng phân chia mạnh cũng làm tăng nguy cơ đột biến DNA và ung thư biểu mô (carcinoma).
Phân loại tế bào biểu mô
Dựa vào hình dạng và số lớp phân bố tế bào, biểu mô được phân thành các loại chính:
- Biểu mô lát đơn (simple squamous): tế bào mỏng, dùng cho trao đổi khí/nước như phế nang, mạch máu.
- Biểu mô vuông đơn (simple cuboidal): tế bào hình lập phương, thấy ở ống thận, tuyến giáp, tham gia hấp thu và bài tiết.
- Biểu mô trụ đơn (simple columnar): cao, thường có lông chuyển hoặc tế bào tiết chất nhầy; xuất hiện ở ruột non, dạ dày, tử cung.
- Biểu mô giả tầng có lông chuyển (pseudostratified ciliated): tất cả tế bào gắn màng đáy nhưng có bề ngoài nhiều lớp; có lông chuyển giúp làm sạch đường hô hấp.
- Biểu mô lát tầng (stratified squamous): nhiều lớp tế bào; có thể sừng hóa như da hoặc không sừng hóa như thực quản để chống mài mòn.
- Biểu mô chuyển tiếp (transitional): chỉ có ở bàng quang, tế bào thay đổi hình dạng theo giãn – co của bàng quang.
Sự đa dạng cấu trúc này phù hợp với chức năng cụ thể, như bảo vệ, hấp thu, tiết hoặc co giãn. Một vài biểu mô có cấu trúc phức tạp như microvilli hoặc lông chuyển để gia tăng hoặc điều chỉnh chức năng tế bào.
Chức năng sinh lý
Tế bào biểu mô đảm nhiệm các chức năng cốt lõi:
- Bảo vệ (barrier): chặn vi sinh vật, chất hóa học, ngăn rò rỉ chất từ bên này sang bên kia.
- Tiết (secretion): tiết enzyme tiêu hóa, hormone (tuyến giáp), chất nhờn (niêm mạc ruột).
- Hấp thu (absorption): tế bào ruột non hấp thụ chất dinh dưỡng; tế bào ống thận tái hấp thu chất hòa tan.
- Cảm nhận (sensory): có mặt trong giác mạc, vị giác, khứu giác, chuyển thành tín hiệu thần kinh.
Ví dụ, biểu mô ruột non có microvilli tăng diện tích hấp thu lên hàng trăm lần. Biểu mô phế nang có cấu trúc mỏng giúp trao đổi khí “một lớp tế bào – chỉ một phần màng phế nang”.
Hệ thống liên kết tế bào
Các tế bào biểu mô liên kết chặt chẽ qua các liên kết tế bào chuyên biệt đảm bảo tính toàn vẹn mô và hỗ trợ truyền tín hiệu vật lý – hóa học. Các thành phần chính:
- Tight junction (zonula occludens): ngăn cản rò rỉ chất giữa các tế bào, đảm bảo áp lực thẩm thấu và cân bằng ion.
- Adherens junction (zonula adherens): kết nối mạng actin giữa các tế bào, hỗ trợ cơ học và thay đổi hình dạng tế bào.
- Desmosome (macula adherens): tăng cường kết nối qua trung gian keratin làm tăng độ bền khi chịu lực kéo.
- Gap junction: cung cấp đường ống cho ion, phân tử nhỏ (≤1 kDa) truyền giữa tế bào, quan trọng trong dẫn truyền điện và đồng bộ hóa.
Nhờ các cấu trúc này, biểu mô có thể duy trì hàng rào hiệu quả đồng thời phản ứng nhanh với các tín hiệu sinh học, liên quan trực tiếp đến chức năng tiến triển mô như co, giãn, vận chuyển và bài tiết.
Liên kết tế bào | Thành phần chính | Chức năng |
---|---|---|
Tight junction | Claudin, Occludin, ZO proteins | Hàng rào thẩm thấu |
Adherens junction | Catenin, Cadherin | Kết nối actin, điều chỉnh hình dạng |
Desmosome | Desmoglein, Desmocollin, Plakoglobin | Chịu lực cơ học |
Gap junction | Connexin | Trao đổi ion/phân tử nhỏ |
Vai trò trong bệnh lý
Sự tổn thương tế bào biểu mô hoặc đột biến trong các liên kết của chúng có thể dẫn đến nhiều bệnh lý:
- Viêm nhiễm: viêm ruột (loét, Crohn), viêm khí quản do suy giảm tight junction, tăng thấm ruột.
- Bệnh phổi: tổn thương biểu mô phế nang gây hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS), phù phổi, xơ hóa phổi.
- Ung thư biểu mô: carcinoma phát sinh do đột biến DNA, mất kiểm soát phân bào, lan tràn qua màng đáy.
Trong ung thư biểu mô, quá trình EMT (epithelial–mesenchymal transition) cho phép tế bào biểu mô mất cực tính, giảm liên kết chặt, chuyển dạng thành tế bào trung mô tổ chức động, xâm lấn mô xung quanh (Nature Reviews Molecular Cell Biology).
Ứng dụng trong y học và công nghệ
Biểu mô được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu mô hình bệnh và phát triển thuốc:
- Dòng tế bào biểu mô hô hấp A549, BEAS-2B dùng để nghiên cứu viêm – ung thư phổi.
- Biểu mô ruột Caco-2 dùng để đánh giá chuyển hóa, hấp thu thuốc trong ống nghiệm.
- Biểu mô đài mắt, biểu mô da (HaCaT) dùng trong nghiên cứu tái tạo mô và điều trị vết thương.
Các kỹ thuật tái tạo biểu mô nhân tạo cho điều trị bỏng, tái tạo giác mạc, nặng da đã được phát triển bằng cách nuôi cấy tế bào trên giàn scaffold 3D, sử dụng hydrogel và điều kiện sinh học giống mô người (Cell Signaling Technology).
Khả năng tái sinh và phân bào
Tế bào biểu mô có khả năng tái sinh vượt trội nhờ tế bào gốc biểu mô nằm ở lớp đáy. Ví dụ:
- Biểu mô đường tiêu hóa: tế bào gốc ở crypt ruột tái tạo toàn bộ biểu mô ruột trong vòng 3–5 ngày.
- Biểu mô da: tế bào gốc sừng hóa ở lớp mào đáy, luân chuyển lên bề mặt, tái tạo lớp sừng bảo vệ.
Quá trình phân bào phối hợp với dấu hiệu tín hiệu Wnt/β-catenin và Notch định hướng biệt hóa tế bào, điều khiển tốc độ tái tạo và duy trì cân bằng mô biểu mô khỏe mạnh.
Tài liệu tham khảo
- Alberts B. et al. Molecular Biology of the Cell. 6th Edition. Garland Science, 2014.
- NIH – National Cancer Institute. What is carcinoma? https://www.cancer.gov
- Nature Reviews Molecular Cell Biology. Epithelial cell polarity and junctional complexes. https://www.nature.com/articles/nrm2897
- Cell Signaling Technology. Epithelial–Mesenchymal Transition (EMT) Pathway. https://www.cellsignal.com
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tế bào biểu mô:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10